Quản trị chiến lược là gì? Những bước thực hiện chiến lược thành công

Đối với việc kinh doanh trong thời đại mới buộc các công ty phải lập cho mình chiến lược để đảm bảo thành công cho doanh nghiệp. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu quản trị chiến lược là gì?

1. Khái niệm về quản trị chiến lược

Quản trị chiến lược là công việc quản lý và thiết lập kế hoạch các nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được các mục tiêu công ty. Bên cạnh đó, quản trị chiến lược sẽ luôn đánh giá và tìm kiếm các yếu tố ảnh hưởng đến đến tổ chức từ bên trong và bên ngoài. 

Quản trị chiến lược gồm 3 hoạt động chính: thiết lập mục tiêu, xây dựng kế hoạch và bố trí nguồn lực. Cụ thể “thiết lập mục tiêu” nghĩa là tổ chức muốn đạt được những gì, “xây dựng kế hoạch” gồm những công việc để đạt được các mục tiêu đề ra và cuối cùng là chuẩn bị nguồn lực sẵn sàng hiện thực hóa mục tiêu. Còn “nguồn lực” bao gồm các phương tiện, nhân lực, vật chất cũng như ngân sách. 

Quản Trị Chiến Lược Là Gì? Những Bước Thực Hiện Chiến Lược Thành Công

Quản trị chiến lược gồm 4 hoạt động:

  • Phân tích tình hình: Ở bước này, nhà quản trị cần thực hiện phân tích cả môi trường bên ngoài và môi trường bên trong, bao gồm các yếu tố như chính trị, môi trường, luật pháp, khoa học công nghệ… Đây là những yếu tố sẽ ảnh hưởng đến điểm mạnh, điểm yếu của chiến lược mà bạn đưa ra
  • Xây dựng chiến lược: Chiến lược đưa ra cần dựa theo sứ mệnh, tầm nhìn của công ty, doanh nghiệp. Chiến lược cũng cần bám sát vào xu hướng và tính thực tế của môi trường kinh doanh.
  • Triển khai thực hiện chiến lược: Bao gồm các chương trình hành động, ngân sách, quy trình.
  • Đánh giá và kiểm soát: bao gồm việc đánh giá kết quả và đưa ra những hiệu chỉnh cần thiết.

Khi tiến hành các bước quản trị chiến lược cần có sự hướng dẫn từ chuyên gia và quyết định thường được đưa ra từ ban lãnh đạo cấp cao. 

Các công ty thuộc mọi quy mô và trong mọi ngành đều có thể hưởng lợi từ việc thực hành quản lý chiến lược.

2. Tại sao doanh nghiệp phải thực hiện quản trị chiến lược?

Trong thời đại nền kinh tế đang không ngừng phát triển, sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp đã đặt ra một thách thức lớn cho các nhà quản trị: Làm thế nào để sản phẩm, dịch vụ của mình được nhiều người biết đến và có chỗ đứng vững chắc trên thị trường? Đây chính là lúc vai trò quản trị chiến lược trở nên đặc biệt quan trọng.

Nếu không có quản trị chiến lược, doanh nghiệp chẳng khác gì những người đi trong rừng, không có định hướng rõ ràng, chỉ thấy ở đâu có lối thì đi, khiến việc càng đi càng bị lạc hướng. Vậy nên, việc đưa ra quản trị chiến lược sẽ giúp tổ chức, doanh nghiệp xác định rõ ràng mục tiêu, hướng đi, vạch ra các con đường hợp lý và phân bổ các nguồn lực một cách tối ưu để đảm bảo đi đến mục tiêu đã định trong khoảng thời gian cho phép.

Quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp có được con đường hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu. Chiến lược giúp hoàn thiện các hệ thống quản trị. Hơn thế nữa, nếu doanh nghiệp chưa có khung chiến lược, các con đường chiến lược và xây dựng mô hình quản lý hoạt động chặt chẽ, công việc phát sinh đến đâu sẽ giải quyết đến đó mà không hề có kế hoạch hoạch định trước đó, doanh nghiệp sẽ thiếu khả năng thay đổi, thích ứng với bối cảnh của thị trường, ảnh hưởng đến khả năng tồn tại của doanh nghiệp về mặt dài hạn.

Thông thường, mục tiêu của tổ chức, doanh nghiệp được xác định dựa trên cơ sở các phân tích cẩn trọng và khoa học về tình hình thị trường, khách hàng, xu thế tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh, sự thay đổi về công nghệ, môi trường pháp lý, tình hình kinh tế xã hội, cùng những điểm mạnh, điểm yếu, các cơ hội và nguy cơ xuất phát có từ bên ngoài hay chính bên trong doanh nghiệp.

Đến đây, chúng ta có thể khẳng định được rằng, quản trị chiến lược là một hoạt động quan trọng, góp phần rất lớn trong việc nâng tầm cũng như mở rộng quy mô phát triển doanh nghiệp theo hướng bài bản, chuyên nghiệp có hệ thống.

3. Lợi ích của quản lý chiến lược là gì?

Để đạt được các mục tiêu của tổ chức cần có kế hoạch tỉ mỉ và sự kiên nhẫn. Quản trị chiến lược có thể giúp các công ty đạt được mục tiêu của họ. Bởi vì, nó đảm bảo các bước cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh được thực hiện trong toàn công ty.

Quản lý chiến lược mang lại nhiều lợi ích cho các công ty sử dụng nó, bao gồm:

  • Lợi thế cạnh tranh: mang lại cho doanh nghiệp lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh bởi vì bản chất chủ động của nó có nghĩa là công ty của bạn sẽ luôn nhận thức được sự thay đổi của thị trường.
  • Đạt được mục tiêu: giúp duy trì các mục tiêu có thể đạt được bằng cách sử dụng một quy trình rõ ràng và năng động để hình thành các bước và thực hiện.
  • Tăng trưởng bền vững: tạo các tiền vững chắc dẫn đến hoạt động của tổ chức hiệu quả hơn, và đạt đến tăng trưởng có thể kiểm soát được.
  • Sự gắn kết của tổ chức: đòi hỏi sự giao tiếp và thực hiện mục tiêu trong toàn công ty. Một tổ chức đang làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu có nhiều khả năng đạt được mục tiêu đó hơn.
  • Nâng cao nhận thức của người quản lý: quản trị chiến lược có nghĩa về tầm nhìn tương lai của công ty. Nếu các nhà quản lý thực hiện điều này một cách nhất quán, họ sẽ nhận thức rõ hơn về các xu hướng và thách thức của ngành. Bằng cách thực hiện lập kế hoạch và tư duy chiến lược, họ sẽ chuẩn bị tốt hơn để đối mặt với những thách thức trong tương lai.

4. Ý nghĩa của việc quản trị chiến lược

Quản trị chiến lược là bộ phận không thể thiếu trong doanh nghiệp. Quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp định hướng rõ tầm nhìn, sứ mệnh và xác định chính xác mục tiêu của mình. Đây là cơ sở giúp doanh nghiệp dự báo được xu hướng biến đổi của thị trường, xác định những nhiệm vụ cần thiết để có thể thích ứng linh hoạt với thị trường và đạt được hiệu quả tốt.

Quản trị chiến lược hiệu quả còn là lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Thông qua việc phân tích, nghiên cứu và đánh giá nhu cầu thị trường sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra những chiến lược phù hợp.

Bên cạnh đó, thông qua quản trị chiến lược, doanh nghiệp có thể chủ động trong việc đưa ra các quyết định nhằm khai thác kịp thời các cơ hội tiềm năng và ngăn chặn hoặc hạn chế các rủi ro bất ngờ. Nếu doanh nghiệp có thể đưa ra một chiến lược mới và trở thành người tiên phong trong một lĩnh vực, đây là cơ hội để doanh nghiệp tạo sự khác biệt và ghi dấu ấn mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng.

5. Các cấp quản lý chiến lược

Thông thường, đối với một doanh nghiệp có nhiều hoạt động kinh doanh, cấp quản lý sẽ chia làm 3 cấp: 

  • Quản trị cấp thông tin: Cấp quản trị này bao gồm Tổng giám đốc – nhà quản trị chiến lược chính, các nhà quản trị cấp cao khác, ban giám đốc và các nhân sự cấp công ty.
  • Quản trị cấp đơn vị kinh doanh: bao gồm: trưởng các đơn vị kinh doanh cùng nhân sự của các đơn vị này. Quản trị chiến lược chính ở cấp này là trưởng các đơn vị. Nhiệm vụ của họ là triển khai các mục tiêu lớn từ cấp quản trị công ty thành chiến lược cụ thể của từng đơn vị kinh doanh.
  • Quản trị cấp chức năng: Nhiệm vụ của nhà quản trị cấp chức năng là chịu trách nhiệm cho các hoạt động cụ thể trong một đơn vị kinh doanh như: bộ phận nhân sự, vận hàng, marketing,… Ở cấp này, nhà quản trị thực thi các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu chiến lược mà nhà quản trị cấp công ty và cấp đơn vị kinh doanh đề ra.

6. Quản trị chiến lược hoạt động như thế nào?

Quản trị chiến lược đòi hỏi phải thiết lập các mục tiêu cho công ty, phân tích hành động của các đối thủ cạnh tranh, xem xét cấu trúc nội bộ của tổ chức, đánh giá các chiến lược hiện tại và xác nhận rằng các chiến lược được thực hiện trên toàn công ty. Quản trị chiến lược có thể mang tính quy định hoặc mô tả. Tính quy định có nghĩa là phát triển các chiến lược trước một vấn đề của tổ chức. Tính mô tả có nghĩa là đưa các chiến lược vào thực tế khi cần thiết. Cả hai phương pháp quản trị chiến lược đều áp dụng việc lý thuyết và thực tiễn được sử dụng song hành.

Quản Trị Chiến Lược Là Gì? Những Bước Thực Hiện Chiến Lược Thành Công

Trong khi lãnh đạo cấp cai chịu trách nhiệm thực hiện các chiến lược, ý tưởng, mục tiêu hoặc thách thức tổ chức có thể đến từ bất kỳ thành viên nào trong công ty. Nhiều công ty tuyển dụng các nhà chiến lược với nhiệm vụ là suy nghĩ và lập kế hoạch chiến lược để cải thiện chức năng của công ty.

7. Các công cụ của quản trị chiến lược là gì?

Quản trị chiến lược như một khái niệm có thể được tiếp cận theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số công cụ phổ biến được sử dụng:

 

7.1 Năm áp lực cạnh tranh của MICHAEL PORTER

  • Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Internal Competition Rivalry): Có thể là các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có cùng hoạt động sản xuất và nhóm phân khúc khách hàng.
  • Đối thủ cạnh tranh tiềm năng (Threats of New Entrants): Có thể là những cá nhân, doanh nghiệp có khả năng sẽ gia nhập vào ngành khi có cơ hội.
  • Khách hàng (Customers Bargaining Power): Sự hài lòng của khách hàng là thước đo sự thành công của doanh nghiệp. Khách hàng có sức ảnh hưởng rất lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Vì vậy, doanh nghiệp cần có những chính sách phục vụ chu đáo để giữ chân khách hàng.
  • Nhà cung ứng (Suppliers Bargaining Power): Là những cá nhân, doanh nghiệp tham gia cung ứng hàng hóa trên thị trường. Họ có thể gây áp lực cho doanh nghiệp bằng cách tăng giá, giao hàng không đúng thời hạn và chất lượng hàng hóa giảm,…
  • Sản phẩm thay thế: (Threat of Substitutes): Là những loại hàng hóa có sự tương đồng về lợi ích, công dụng, thậm chí là những tính năng mà nó mang lại còn nhiều hơn các sản phẩm hiện có. Điều này tạo nên áp lực rất lớn cho doanh nghiệp.

7.2 Mô Hình PEST

Mô hình PEST được xem là một trong những công cụ quan trọng giúp phân tích và nắm rõ môi trường kinh doanh của doanh nghiệp. Bốn lĩnh vực mà mô hình này dùng để phân tích gồm chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và công nghệ.

Không thể phủ nhận tầm quan trọng của việc phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài của doanh nghiệp. Điều này có thể giúp doanh nghiệp nhận biết mình cần làm gì để có thể phát triển bền vững và ngày càng mạnh trên thị trường. Đặc biệt, nhờ có những biện pháp quản trị nhằm hạn chế tối đa mọi rủi ro có thể xảy ra, tránh gây tổn thất nghiêm trọng cho các chiến lược của doanh nghiệp.

7.3 Khung VIRO

Mô hình quản trị chiến lược này được sử dụng khá phổ biến hiện nay. Nó có thể giúp doanh nghiệp xây dựng nguồn lực vững chắc và tăng lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Bốn thành phần của VRIO bao gồm:

  • Giá trị (Value): Khi nguồn lực có thể khai thác cơ hội và ngăn cản rủi ro để tạo ra lợi thế cạnh tranh thì mới được xem là có giá trị.
  • Độ hiếm (Rarity): Nguồn lực càng khan hiếm, càng khó bắt chước thì mới nâng cao được khả năng cạnh tranh với đối thủ và không bị ăn cắp (công thức kinh doanh).
  • Khả năng bắt chước (Imitability): Nguồn lực cần đảm bảo tính độc đáo, riêng biệt, khó bắt chước để tạo nên sự đảm bảo lợi thế cạnh tranh.
  • Tổ chức (Organization): Doanh nghiệp cần có hệ thống quản lý, quy trình hoạt động và văn hóa doanh nghiệp.

7.4 Phân tích theo mô hình SWOT

SWOT là viết tắt của strengths – điểm mạnh, weaknesses – điểm yếu, opportunities – cơ hội và threats – mối đe dọa. Phân tích này cho phép bạn điều tra các yếu tố bên trong và bên ngoài. Các yếu tố bên trong bao gồm các yếu tố tích cực (điểm mạnh) hoặc tiêu cực (điểm yếu) tồn tại trong tổ chức của bạn và có thể bị thay đổi hoặc bị ảnh hưởng theo một cách nào đó, trong khi các yếu tố bên ngoài bao gồm các yếu tố tích cực (cơ hội) hoặc tiêu cực (mối đe dọa) tồn tại bên ngoài đối tượng bạn đang đánh giá và bạn hoặc tổ chức của bạn không thể thay đổi hoặc bị ảnh hưởng theo bất kỳ cách nào.

7.5 Thẻ điểm cân bằng

Thẻ điểm cân bằng giúp bạn tìm thấy khía cạnh nào của doanh nghiệp mình cần cải thiện bằng cách chia nhỏ quy trình đánh giá hiệu suất thành bốn lĩnh vực được gọi là chân. Các chân này là:

  • Học hỏi và phát triển
  • Quy trình nội bộ
  • Khía cạnh khách hàng
  • Khía cạnh tài chính

Phương pháp thẻ điểm cân bằng có thể tạo ra các cơ chế báo cáo kịp thời hiển thị tất cả các số liệu thống kê liên quan đến sự tăng trưởng của công ty.

8. Năm bước thực hiện trong quản trị chiến lược là gì?

Mặc dù có các cách tiếp cận và khuôn khổ khác nhau để quản lý chiến lược, nhưng nhìn chung có năm bước giống nhau trong quy trình:

8.1. Nhận dạng 

Bước đầu tiên trong quản trị chiến lược là đánh giá hướng đi hiện tại của công ty. Điều này thường bao gồm việc: hiểu rõ mục tiêu, sứ mệnh và định hướng chiến lược tổng thể của công ty. Đánh giá nơi quy trình hiện tại của công ty sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.

8.2. Phân tích

Khi bạn hiểu tình hình hiện tại, bạn phải phân tích chi tiết. Những gì đang hoạt động? Điều gì không hoạt động? Bạn có thể thu thập thông tin đầu vào từ nơi nào trông tổ chức của bạn? Đây là lúc để trả lời bất kỳ câu hỏi nào sẽ giúp củng cố vững chắc các yếu tố cần thiết của kế hoạch chiến lược. Lập bảng phân tích SWOT để thống kế những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và các mối đe dọa thì đây là một công cụ hữu ích.

8.3. Thiết lập chiến lược

Khi bạn đã có thông tin cần thiết, đã đến lúc tạo ra một kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu. Đảm bảo các bước rõ ràng, tập trung và liên quan trực tiếp đến mục tiêu. Chuẩn bị các hướng dẫn thực hiện dễ hiểu nếu quá trình hoặc thủ tục sẽ tác động đến nhiều người trong tổ chức.

8.4. Thực hiện

Thực hiện tuần tự theo các bước bạn đã đề trong chiến lược của mình.Đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đang thực hiện kế hoạch như đã thiết kế để đạt hiệu quả tối đa.

8.5. Đánh giá

Đánh giá thành quả cuối. Bạn đã đạt được mục tiêu của mình chưa? Quy trình có được thực hiện một cách thích hợp trong toàn công ty không? Dựa trên câu trả lời của bạn cho những câu hỏi này, bạn có thể phản ánh và sửa đổi khi cần thiết.

9. Ví dụ về quản trị chiến lược trong thực tiễn

9.1. Nhận Dạng

Một công ty nội thất tên là A đang chuẩn bị giới thiệu một dòng bàn bếp mới. Họ quyết định thực hiện quản trị chiến lược để đảm bảo rằng việc phát hành sản phẩm diễn ra suôn sẻ, hiệu quả và nhất quán trên tất cả các địa điểm bán lẻ của họ.

9.2. Phân tích

Trong quá khứ, A đã không thực hiện việc tiếp thị nhất quán và chi phí vận chuyển không chính xác khi phát hành các sản phẩm mới tại nhiều địa điểm bán lẻ của họ. Trước khi phát hành dòng bàn bếp mới, họ đã quyết định chạy phân tích SWOT để xem họ có thể cải thiện quy trình như thế nào.

 

Điểm mạnh:

  • Sản phẩm chất lượng
  • Một số địa điểm để dễ dàng mua hàng
  • Tỷ lệ vận chuyển cố định
Điểm yếu:

  • Giao tiếp kém giữa các quản lý cửa hàng và giữa các nhân viên cửa hàng
  • Phí vận chuyển áp dụng nhiều lần tại một số cửa hàng
  • Chiến lược tiếp thị không nhất quán
Cơ hội:

  • Tiếp thị hợp nhất
  • Phí minh bạch
Thách thức:

  • Đối thủ cạnh tranh chính của A đã phát hành một dòng bàn bếp trong quý trước

 

9.3. Thiết lập chiến lược

Sau khi phân tích xong SWOT, thiết lập chiến lược bao gồm việc hình thành chiến lược quảng bá trên các kênh theo hướng nhất quán từ bản in và digital cho tất cả các địa điểm bán lẻ. Nó cũng bao gồm việc cử một đại diện đến từng địa điểm bán lẻ để giải thích cách áp dụng chính xác mức phí vận chuyển cho tất cả các giao dịch mua.

Cuối cùng, nhóm hỗ trợ thiết lập hệ thống nhắn tin nội bộ để người quản lý cửa hàng có thể thông báo nhanh chóng và dễ dàng về những thách thức và thành công trong cửa hàng của họ.

9. 4. Thực hiện

Một tháng trước khi phát hành bàn bếp mới, nhóm marketing cung cấp các coupon, miếng mua hàng, tờ rời,..  cho tất cả các cửa hàng bán lẻ. Mọi cửa hàng đều được hướng dẫn như nhau về cách triển khai các hạng mục tiếp thị một cách hiệu quả.

Hai tuần trước khi ra mắt, các quản lý cửa hàng được đào tạo sử dụng hệ thống nhắn tin mới. Các nhà quản lý này có thể hỏi những vấn đề phát sinh trong bán hàng và trao đổi kinh nghiệm giữa các quản lý, dễ dàng training online khi có quy trình mới.

Một tuần trước khi ra mắt, một đại diện từ trụ sở công ty sẽ huấn luyện mọi nhân viên bán lẻ về cách áp dụng hợp lý chi phí vận chuyển cho một đợt bán hàng. Các nhà quản lý cũng có mặt để đảm bảo quá trình này được thực hiện đúng với khách hàng.

9.5. Đánh giá

A xem xét dữ liệu từ bản phát hành bàn bếp của họ một tháng sau ngày bán hàng đầu tiên. Họ nhận thấy rằng kế hoạch tiếp thị đã thúc đẩy người tiêu dùng đến địa điểm bán lẻ gần họ nhất để xem các bảng trực tiếp. Hệ thống nhắn tin nội bộ chưa được hầu hết các nhà quản lý sử dụng, vì nhiều quản lý không muốn cho khách hàng nhìn thấy họ đang sử dụng điện thoại.

Không có vấn đề gì với chi phí vận chuyển trong lần phát hành này. Các nhà quản lý chiến lược lấy dữ liệu này và sử dụng nó khi họ bắt đầu lên kế hoạch cho việc phát hành sản phẩm mới tiếp theo của mình.

10. Kết luận

Đây chính phần lý thuyết căn bản về quản trị chiến lược là gì mà Pi Institute gửi đến bạn hôm nay. Hy vọng với bài viết hôm nay chúng tôi đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hấp dẫn, nếu lộ trình sự nghiệp của bạn muốn trở thành một nhà quản trị cấp cao thì tấm bằng MBA là điều cần thiết, và Pi Institute chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn để bạn chắp cánh ước mơ.

Related Posts

Leave a Reply

Call Now